Có 1 kết quả:
蹉跎 cuō tuó ㄘㄨㄛ ㄊㄨㄛˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
lần lữa, phí hoài
Từ điển Trung-Anh
(1) wasted time
(2) to take a wrong step in life
(2) to take a wrong step in life
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0